Thời gian hiện tại ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ar Ruhayţah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Ar Ruhayţah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruhayţah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, dân số ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:45
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°8'28" 13.1412 |
Kinh độ | 43°48'23" 43.8065 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,288 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,781 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,453 |
Sân bay gần Ar Ruhayţah al ‘Ulyā, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 263 km 164 ml |