Thời gian hiện tại ở Al Ḩujayrah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Ḩujayrah. Đánh bẩy Al Ḩujayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩujayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩujayrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩujayrah, dân số ở Al Ḩujayrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩujayrah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:50
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩujayrah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Ḩujayrah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°9'53" 13.1647 |
Kinh độ | 43°48'39" 43.8109 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 337,461 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,632 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,273,576 |
Sân bay gần Al Ḩujayrah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 261 km 162 ml |