Thời gian hiện tại ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – An Nuzayhah al ‘Ulyā. Đánh bẩy An Nuzayhah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nuzayhah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, dân số ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:24
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nuzayhah al ‘Ulyā, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về An Nuzayhah al ‘Ulyā, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°26'25" 13.4404 |
Kinh độ | 43°58'27" 43.9743 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,296 |
Về Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 110,924 |
Tính số lượt xem | 5,785 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,518 |
Sân bay gần An Nuzayhah al ‘Ulyā, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 228 km 142 ml |