Thời gian hiện tại ở Jabal ar Rawá, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Jabal ar Rawá. Đánh bẩy Jabal ar Rawá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal ar Rawá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal ar Rawá, nhiều khách sạn ở Jabal ar Rawá, dân số ở Jabal ar Rawá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabal ar Rawá, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:29
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal ar Rawá, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Jabal ar Rawá, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°19'35" 13.3265 |
Kinh độ | 43°49'51" 43.8307 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,551 |
Về Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 110,924 |
Tính số lượt xem | 5,788 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,640 |
Sân bay gần Jabal ar Rawá, Al Ma'afer, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 243 km 151 ml |