Thời gian hiện tại ở Al Ḩabīl as Sāfil, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Raymah – Al Ḩabīl as Sāfil. Đánh bẩy Al Ḩabīl as Sāfil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩabīl as Sāfil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩabīl as Sāfil, nhiều khách sạn ở Al Ḩabīl as Sāfil, dân số ở Al Ḩabīl as Sāfil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩabīl as Sāfil, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:24
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩabīl as Sāfil, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩabīl as Sāfil, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°46'11" 14.7697 |
Kinh độ | 43°38'29" 43.6415 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 28,735 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,758 |
Sân bay gần Al Ḩabīl as Sāfil, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 100 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 263 km 163 ml |