Thời gian hiện tại ở Bāyiblah, Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah – Bāyiblah. Đánh bẩy Bāyiblah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyiblah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyiblah, nhiều khách sạn ở Bāyiblah, dân số ở Bāyiblah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bāyiblah, Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:10
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyiblah, Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Bāyiblah, Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°42'6" 14.7016 |
Kinh độ | 43°28'38" 43.4772 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,800 |
Về Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 71,777 |
Tính số lượt xem | 2,107 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,828 |
Sân bay gần Bāyiblah, Al Jabin, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 262 km 163 ml |