Thời gian hiện tại ở Wölzing-Fischering, Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten – Wölzing-Fischering. Đánh bẩy Wölzing-Fischering mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wölzing-Fischering mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wölzing-Fischering, nhiều khách sạn ở Wölzing-Fischering, dân số ở Wölzing-Fischering, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Wölzing-Fischering, Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:53
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wölzing-Fischering, Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Wölzing-Fischering, Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
Vĩ độ | 46°46'31" 46.7753 |
Kinh độ | 14°48'59" 14.8163 |
Dân số | 432 |
Tính số lượt xem | 470 |
Về Kärnten, Republic of Austria
Dân số | 565,762 |
Tính số lượt xem | 94,153 |
Về Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
Dân số | 53,236 |
Tính số lượt xem | 8,242 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 735,160 |
Sân bay gần Wölzing-Fischering, Politischer Bezirk Wolfsberg, Kärnten, Republic of Austria
KLU | Klagenfurt Airport | 40 km 25 ml | |
GRZ | Graz Airport | 54 km 33 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 67 km 41 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 150 km 93 ml | |
LNZ | Linz Airport | 169 km 105 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 175 km 108 ml |