Thời gian hiện tại ở Griesbach, Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich – Griesbach. Đánh bẩy Griesbach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Griesbach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Griesbach, nhiều khách sạn ở Griesbach, dân số ở Griesbach, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Griesbach, Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:58
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Griesbach, Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Griesbach, Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°59'31" 48.9919 |
Kinh độ | 15°5'13" 15.0869 |
Dân số | 96 |
Tính số lượt xem | 133 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 152,914 |
Về Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 37,490 |
Tính số lượt xem | 7,032 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 738,618 |
Sân bay gần Griesbach, Politischer Bezirk Gmünd, Niederösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 106 km 66 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
PED | Pardubice Airport | 123 km 76 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 137 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 180 km 112 ml |