Thời gian hiện tại ở Klein-Reinprechtsdorf, Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich – Klein-Reinprechtsdorf. Đánh bẩy Klein-Reinprechtsdorf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Klein-Reinprechtsdorf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Klein-Reinprechtsdorf, nhiều khách sạn ở Klein-Reinprechtsdorf, dân số ở Klein-Reinprechtsdorf, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Klein-Reinprechtsdorf, Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:43
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Klein-Reinprechtsdorf, Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Klein-Reinprechtsdorf, Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°38'58" 48.6494 |
Kinh độ | 15°53'10" 15.8861 |
Dân số | 37 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 153,611 |
Về Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 31,472 |
Tính số lượt xem | 6,031 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 741,762 |
Sân bay gần Klein-Reinprechtsdorf, Politischer Bezirk Horn, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 77 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 81 km 51 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 133 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 152 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 200 km 124 ml |