Thời gian hiện tại ở Stratzing, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich – Stratzing. Đánh bẩy Stratzing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stratzing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stratzing, nhiều khách sạn ở Stratzing, dân số ở Stratzing, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Stratzing, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:27
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stratzing, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Stratzing, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°27'0" 48.45 |
Kinh độ | 15°35'60" 15.6 |
Dân số | 827 |
Tính số lượt xem | 851 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 151,468 |
Về Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 56,794 |
Tính số lượt xem | 7,916 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 731,535 |
Sân bay gần Stratzing, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 80 km 50 ml | |
LNZ | Linz Airport | 107 km 66 ml | |
BRQ | Turany Airport | 112 km 70 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 122 km 76 ml | |
PED | Pardubice Airport | 174 km 108 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 208 km 129 ml |