Thời gian hiện tại ở Köfering, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich – Köfering. Đánh bẩy Köfering mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Köfering mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Köfering, nhiều khách sạn ở Köfering, dân số ở Köfering, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Köfering, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Köfering, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Köfering, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°19'0" 48.3167 |
Kinh độ | 15°24'0" 15.4 |
Dân số | 25 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 150,299 |
Về Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 56,794 |
Tính số lượt xem | 7,889 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 725,286 |
Sân bay gần Köfering, Politischer Bezirk Krems, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 89 km 55 ml | |
LNZ | Linz Airport | 90 km 56 ml | |
BRQ | Turany Airport | 133 km 83 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 134 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 190 km 118 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 215 km 134 ml |