Thời gian hiện tại ở Wiener Neudorf, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich – Wiener Neudorf. Đánh bẩy Wiener Neudorf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiener Neudorf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiener Neudorf, nhiều khách sạn ở Wiener Neudorf, dân số ở Wiener Neudorf, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Wiener Neudorf, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:32
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiener Neudorf, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Wiener Neudorf, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°4'58" 48.0828 |
Kinh độ | 16°18'50" 16.3138 |
Dân số | 9,405 |
Tính số lượt xem | 9,475 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 149,200 |
Về Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 118,088 |
Tính số lượt xem | 2,368 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 718,763 |
Sân bay gần Wiener Neudorf, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 19 km 12 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 66 km 41 ml | |
BRQ | Turany Airport | 122 km 76 ml | |
PED | Pardubice Airport | 219 km 136 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 223 km 138 ml |