Thời gian hiện tại ở Puchberg am Schneeberg, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich – Puchberg am Schneeberg. Đánh bẩy Puchberg am Schneeberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puchberg am Schneeberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puchberg am Schneeberg, nhiều khách sạn ở Puchberg am Schneeberg, dân số ở Puchberg am Schneeberg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Puchberg am Schneeberg, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:54
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puchberg am Schneeberg, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Puchberg am Schneeberg, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°47'14" 47.7871 |
Kinh độ | 15°54'49" 15.9135 |
Dân số | 2,683 |
Tính số lượt xem | 2,719 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 149,161 |
Về Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 86,632 |
Tính số lượt xem | 7,971 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 718,525 |
Sân bay gần Puchberg am Schneeberg, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 61 km 38 ml | |
GRZ | Graz Airport | 95 km 59 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 138 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 162 km 101 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 174 km 108 ml |