Thời gian hiện tại ở Langsiedlung, Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich – Langsiedlung. Đánh bẩy Langsiedlung mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Langsiedlung mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Langsiedlung, nhiều khách sạn ở Langsiedlung, dân số ở Langsiedlung, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Langsiedlung, Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:35
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Langsiedlung, Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Langsiedlung, Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°17'20" 48.2889 |
Kinh độ | 14°9'4" 14.1511 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,400,851 |
Tính số lượt xem | 211,127 |
Về Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 32,677 |
Tính số lượt xem | 6,642 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 739,049 |
Sân bay gần Langsiedlung, Politischer Bezirk Eferding, Oberösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 6 km 4 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 180 km 112 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 202 km 126 ml | |
BRQ | Turany Airport | 210 km 131 ml | |
PED | Pardubice Airport | 224 km 139 ml |