Thời gian hiện tại ở Asang, Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich – Asang. Đánh bẩy Asang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asang, nhiều khách sạn ở Asang, dân số ở Asang, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Asang, Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:50
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asang, Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Asang, Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°3'4" 48.0511 |
Kinh độ | 13°50'50" 13.8473 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,400,851 |
Tính số lượt xem | 211,302 |
Về Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 101,103 |
Tính số lượt xem | 9,516 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 739,670 |
Sân bay gần Asang, Politischer Bezirk Gmunden, Oberösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 33 km 21 ml | |
SZG | W. A. Mozart Salzburg Airport | 70 km 43 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 231 km 143 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 248 km 154 ml | |
PED | Pardubice Airport | 258 km 160 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 313 km 194 ml |