Thời gian hiện tại ở Greifenberg, Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich – Greifenberg. Đánh bẩy Greifenberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Greifenberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Greifenberg, nhiều khách sạn ở Greifenberg, dân số ở Greifenberg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Greifenberg, Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:49
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Greifenberg, Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Greifenberg, Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°23'15" 48.3875 |
Kinh độ | 14°27'31" 14.4587 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,400,851 |
Tính số lượt xem | 207,966 |
Về Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 84,377 |
Tính số lượt xem | 10,335 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 727,218 |
Sân bay gần Greifenberg, Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung, Oberösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 26 km 16 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
BRQ | Turany Airport | 185 km 115 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 192 km 119 ml | |
PED | Pardubice Airport | 203 km 126 ml |