Thời gian hiện tại ở Lichtenberg, Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich – Lichtenberg. Đánh bẩy Lichtenberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lichtenberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lichtenberg, nhiều khách sạn ở Lichtenberg, dân số ở Lichtenberg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Lichtenberg, Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:36
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lichtenberg, Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Lichtenberg, Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°55'44" 47.929 |
Kinh độ | 13°25'29" 13.4248 |
Dân số | 24 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,400,851 |
Tính số lượt xem | 206,742 |
Về Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 134,961 |
Tính số lượt xem | 25,613 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 722,120 |
Sân bay gần Lichtenberg, Politischer Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich, Republic of Austria
SZG | W. A. Mozart Salzburg Airport | 35 km 22 ml | |
LNZ | Linz Airport | 67 km 41 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 158 km 98 ml | |
GRZ | Graz Airport | 184 km 114 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 204 km 127 ml | |
AVB | Aviano | 220 km 137 ml |