Thời gian hiện tại ở Glanegg, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg – Glanegg. Đánh bẩy Glanegg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glanegg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glanegg, nhiều khách sạn ở Glanegg, dân số ở Glanegg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Glanegg, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:59
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glanegg, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Glanegg, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°45'0" 47.75 |
Kinh độ | 13°0'0" 13 |
Dân số | 2,154 |
Tính số lượt xem | 2,202 |
Về Salzburg, Republic of Austria
Dân số | 533,083 |
Tính số lượt xem | 49,015 |
Về Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
Dân số | 149,856 |
Tính số lượt xem | 17,150 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 725,771 |
Sân bay gần Glanegg, Politischer Bezirk Salzburg-Umgebung, Salzburg, Republic of Austria
SZG | W. A. Mozart Salzburg Airport | 5 km 3 ml | |
LNZ | Linz Airport | 104 km 65 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 158 km 98 ml | |
AVB | Aviano | 193 km 120 ml | |
GRZ | Graz Airport | 202 km 126 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 202 km 125 ml |