Thời gian hiện tại ở Woodford Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – State of New South Wales – Woodford Dale. Đánh bẩy Woodford Dale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Woodford Dale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Woodford Dale, nhiều khách sạn ở Woodford Dale, dân số ở Woodford Dale, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Woodford Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:23
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Woodford Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Woodford Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -30°28'37" -29.523 |
Kinh độ | 153°6'40" 153.111 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,172 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,073 |
Sân bay gần Woodford Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
GFN | Grafton Airport | 28 km 17 ml | |
LSY | Lismore Airport | 78 km 48 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 88 km 54 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 89 km 55 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 156 km 97 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 236 km 147 ml |