Thời gian hiện tại ở Goodings Corner, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – State of New South Wales – Goodings Corner. Đánh bẩy Goodings Corner mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goodings Corner mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goodings Corner, nhiều khách sạn ở Goodings Corner, dân số ở Goodings Corner, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Goodings Corner, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:23
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goodings Corner, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Goodings Corner, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -29°58'6" -28.0316 |
Kinh độ | 153°23'17" 153.388 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,599 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,756 |
Sân bay gần Goodings Corner, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OOL | Gold Coast Airport | 19 km 12 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 75 km 47 ml | |
LSY | Lismore Airport | 90 km 56 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 91 km 57 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 161 km 100 ml | |
GFN | Grafton Airport | 195 km 121 ml |