Thời gian hiện tại ở Boorolong, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Armidale Dumaresq, State of New South Wales – Boorolong. Đánh bẩy Boorolong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boorolong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boorolong, nhiều khách sạn ở Boorolong, dân số ở Boorolong, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Boorolong, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:19
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boorolong, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 17:03 |
Về Boorolong, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°40'35" -30.3235 |
Kinh độ | 151°32'6" 151.535 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,303 |
Về Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 25,343 |
Tính số lượt xem | 986 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,867 |
Sân bay gần Boorolong, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
ARM | Armidale Airport | 24 km 15 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 107 km 67 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 152 km 94 ml | |
GFN | Grafton Airport | 157 km 97 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 177 km 110 ml | |
TRO | Taree Airport | 197 km 123 ml |