Thời gian hiện tại ở Windradyne, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Bathurst Regional, State of New South Wales – Windradyne. Đánh bẩy Windradyne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Windradyne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Windradyne, nhiều khách sạn ở Windradyne, dân số ở Windradyne, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Windradyne, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:51
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Windradyne, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Windradyne, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°35'41" -33.4054 |
Kinh độ | 149°32'42" 149.545 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,274 |
Về Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 41,051 |
Tính số lượt xem | 2,788 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,531 |
Sân bay gần Windradyne, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 10 km 6 ml | |
OAG | Orange Airport | 39 km 24 ml | |
PKE | Parkes Airport | 126 km 78 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 160 km 100 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 162 km 101 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 224 km 139 ml |