Thời gian hiện tại ở Valley Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blue Mountains Municipality, State of New South Wales – Valley Heights. Đánh bẩy Valley Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valley Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valley Heights, nhiều khách sạn ở Valley Heights, dân số ở Valley Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Valley Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:24
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valley Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Valley Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°17'60" -33.7 |
Kinh độ | 150°34'59" 150.583 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 223,968 |
Về Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 79,225 |
Tính số lượt xem | 1,150 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 722,794 |
Sân bay gần Valley Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 61 km 38 ml | |
BHS | Raglan Airport | 92 km 57 ml | |
OAG | Orange Airport | 140 km 87 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 154 km 95 ml | |
TRO | Taree Airport | 270 km 168 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 292 km 181 ml |