Thời gian hiện tại ở Hawkesbury Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blue Mountains Municipality, State of New South Wales – Hawkesbury Heights. Đánh bẩy Hawkesbury Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawkesbury Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hawkesbury Heights, nhiều khách sạn ở Hawkesbury Heights, dân số ở Hawkesbury Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Hawkesbury Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:03
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawkesbury Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Hawkesbury Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°20'3" -33.6657 |
Kinh độ | 150°38'35" 150.643 |
Dân số | 451 |
Tính số lượt xem | 480 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,721 |
Về Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 79,225 |
Tính số lượt xem | 1,180 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 737,084 |
Sân bay gần Hawkesbury Heights, Blue Mountains Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 58 km 36 ml | |
BHS | Raglan Airport | 96 km 60 ml | |
OAG | Orange Airport | 144 km 90 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 147 km 91 ml | |
TRO | Taree Airport | 264 km 164 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 288 km 179 ml |