Thời gian hiện tại ở Annalee, Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Boorowa, State of New South Wales – Annalee. Đánh bẩy Annalee mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Annalee mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Annalee, nhiều khách sạn ở Annalee, dân số ở Annalee, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Annalee, Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:15
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Annalee, Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:08 |
Về Annalee, Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -35°39'55" -34.3348 |
Kinh độ | 148°53'24" 148.89 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,538 |
Về Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 2,558 |
Tính số lượt xem | 1,204 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 736,562 |
Sân bay gần Annalee, Boorowa, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OAG | Orange Airport | 108 km 67 ml | |
CBR | Canberra Airport | 112 km 69 ml | |
BHS | Raglan Airport | 124 km 77 ml | |
PKE | Parkes Airport | 146 km 91 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 159 km 99 ml | |
MYA | Moruya Airport | 209 km 130 ml |