Thời gian hiện tại ở Minnie Water, Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Clarence Valley, State of New South Wales – Minnie Water. Đánh bẩy Minnie Water mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minnie Water mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minnie Water, nhiều khách sạn ở Minnie Water, dân số ở Minnie Water, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Minnie Water, Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
09:28
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minnie Water, Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Minnie Water, Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -30°13'27" -29.7759 |
Kinh độ | 153°17'49" 153.297 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,391 |
Về Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 51,043 |
Tính số lượt xem | 4,478 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 723,964 |
Sân bay gần Minnie Water, Clarence Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
GFN | Grafton Airport | 26 km 16 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 63 km 39 ml | |
LSY | Lismore Airport | 105 km 65 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 107 km 67 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 180 km 112 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 265 km 164 ml |