Thời gian hiện tại ở Boambee, Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Coffs Harbour, State of New South Wales – Boambee. Đánh bẩy Boambee mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boambee mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boambee, nhiều khách sạn ở Boambee, dân số ở Boambee, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Boambee, Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:23
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boambee, Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Boambee, Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°39'37" -30.3398 |
Kinh độ | 153°4'5" 153.068 |
Dân số | 1,719 |
Tính số lượt xem | 1,750 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 223,967 |
Về Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 71,798 |
Tính số lượt xem | 1,450 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 722,793 |
Sân bay gần Boambee, Coffs Harbour, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
CFS | Coffs Harbour Airport | 5 km 3 ml | |
GFN | Grafton Airport | 65 km 40 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 123 km 76 ml | |
LSY | Lismore Airport | 168 km 105 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 174 km 108 ml | |
TRO | Taree Airport | 180 km 112 ml |