Thời gian hiện tại ở Killcare Heights, Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Gosford Shire, State of New South Wales – Killcare Heights. Đánh bẩy Killcare Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Killcare Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Killcare Heights, nhiều khách sạn ở Killcare Heights, dân số ở Killcare Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Killcare Heights, Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:49
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Killcare Heights, Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Killcare Heights, Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°28'34" -33.5239 |
Kinh độ | 151°22'5" 151.368 |
Dân số | 750 |
Tính số lượt xem | 783 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 220,675 |
Về Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 170,752 |
Tính số lượt xem | 2,835 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 714,698 |
Sân bay gần Killcare Heights, Gosford Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 49 km 30 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 91 km 57 ml | |
TRO | Taree Airport | 211 km 131 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 272 km 169 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 276 km 171 ml |