Thời gian hiện tại ở Tea Gardens, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Great Lakes, State of New South Wales – Tea Gardens. Đánh bẩy Tea Gardens mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tea Gardens mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tea Gardens, nhiều khách sạn ở Tea Gardens, dân số ở Tea Gardens, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Tea Gardens, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:53
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tea Gardens, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 16:57 |
Về Tea Gardens, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°20'11" -32.6635 |
Kinh độ | 152°9'14" 152.154 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,984 |
Về Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Tính số lượt xem | 2,220 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 740,932 |
Sân bay gần Tea Gardens, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 33 km 21 ml | |
TRO | Taree Airport | 92 km 57 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 153 km 95 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 168 km 104 ml | |
ARM | Armidale Airport | 242 km 151 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 276 km 171 ml |