Thời gian hiện tại ở Bowen Mountain, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Hawkesbury, State of New South Wales – Bowen Mountain. Đánh bẩy Bowen Mountain mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bowen Mountain mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bowen Mountain, nhiều khách sạn ở Bowen Mountain, dân số ở Bowen Mountain, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bowen Mountain, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:04
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bowen Mountain, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:06 |
Về Bowen Mountain, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°25'41" -33.5719 |
Kinh độ | 150°37'34" 150.626 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,012 |
Về Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 65,114 |
Tính số lượt xem | 1,669 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,707 |
Sân bay gần Bowen Mountain, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 65 km 40 ml | |
BHS | Raglan Airport | 92 km 57 ml | |
OAG | Orange Airport | 141 km 88 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 142 km 88 ml | |
TRO | Taree Airport | 257 km 160 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 277 km 172 ml |