Thời gian hiện tại ở Lindfield, Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Ku-ring-gai, State of New South Wales – Lindfield. Đánh bẩy Lindfield mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lindfield mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lindfield, nhiều khách sạn ở Lindfield, dân số ở Lindfield, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Lindfield, Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:28
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lindfield, Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Lindfield, Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°13'0" -33.7833 |
Kinh độ | 151°10'1" 151.167 |
Dân số | 7,351 |
Tính số lượt xem | 7,400 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,192 |
Về Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 119,027 |
Tính số lượt xem | 534 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,133 |
Sân bay gần Lindfield, Ku-ring-gai, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 17 km 10 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 126 km 78 ml | |
TRO | Taree Airport | 245 km 152 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 302 km 187 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 306 km 190 ml |