Thời gian hiện tại ở Ghinni Ghi, Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Kyogle, State of New South Wales – Ghinni Ghi. Đánh bẩy Ghinni Ghi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghinni Ghi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghinni Ghi, nhiều khách sạn ở Ghinni Ghi, dân số ở Ghinni Ghi, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Ghinni Ghi, Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
02:46
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghinni Ghi, Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:06 |
Về Ghinni Ghi, Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -29°22'60" -28.6168 |
Kinh độ | 152°48'50" 152.814 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,043 |
Về Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,538 |
Tính số lượt xem | 2,494 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,833 |
Sân bay gần Ghinni Ghi, Kyogle, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
LSY | Lismore Airport | 50 km 31 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 76 km 47 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 85 km 53 ml | |
GFN | Grafton Airport | 129 km 80 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 138 km 86 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 225 km 140 ml |