Thời gian hiện tại ở Wangi Wangi, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Lake Macquarie Shire, State of New South Wales – Wangi Wangi. Đánh bẩy Wangi Wangi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wangi Wangi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wangi Wangi, nhiều khách sạn ở Wangi Wangi, dân số ở Wangi Wangi, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Wangi Wangi, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:01
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wangi Wangi, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Wangi Wangi, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°55'42" -33.0718 |
Kinh độ | 151°35'53" 151.598 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,158 |
Về Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 200,796 |
Tính số lượt xem | 3,298 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,037 |
Sân bay gần Wangi Wangi, Lake Macquarie Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 37 km 23 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 103 km 64 ml | |
TRO | Taree Airport | 157 km 97 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 218 km 135 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 232 km 144 ml |