Thời gian hiện tại ở Capertee, Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Lithgow, State of New South Wales – Capertee. Đánh bẩy Capertee mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Capertee mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Capertee, nhiều khách sạn ở Capertee, dân số ở Capertee, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Capertee, Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:08
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Capertee, Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:08 |
Về Capertee, Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°51'0" -33.15 |
Kinh độ | 149°58'59" 149.983 |
Dân số | 70 |
Tính số lượt xem | 176 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,468 |
Về Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 21,118 |
Tính số lượt xem | 2,142 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,137 |
Sân bay gần Capertee, Lithgow, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 42 km 26 ml | |
OAG | Orange Airport | 84 km 52 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 141 km 88 ml | |
PKE | Parkes Airport | 163 km 101 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 168 km 104 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 177 km 110 ml |