Thời gian hiện tại ở Raworth, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Maitland Municipality, State of New South Wales – Raworth. Đánh bẩy Raworth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raworth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raworth, nhiều khách sạn ở Raworth, dân số ở Raworth, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Raworth, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:30
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raworth, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Raworth, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°16'0" -32.7333 |
Kinh độ | 151°37'1" 151.617 |
Dân số | 1,212 |
Tính số lượt xem | 1,244 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,322 |
Về Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 73,447 |
Tính số lượt xem | 1,711 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 723,772 |
Sân bay gần Raworth, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 22 km 14 ml | |
TRO | Taree Airport | 126 km 78 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 139 km 87 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 187 km 116 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 197 km 123 ml | |
ARM | Armidale Airport | 245 km 152 ml |