Thời gian hiện tại ở Gillieston Heights, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Maitland Municipality, State of New South Wales – Gillieston Heights. Đánh bẩy Gillieston Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gillieston Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gillieston Heights, nhiều khách sạn ở Gillieston Heights, dân số ở Gillieston Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gillieston Heights, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
14:58
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gillieston Heights, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Gillieston Heights, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°14'18" -32.7616 |
Kinh độ | 151°31'44" 151.529 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,195 |
Về Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 73,447 |
Tính số lượt xem | 1,734 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 735,483 |
Sân bay gần Gillieston Heights, Maitland Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 29 km 18 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 134 km 83 ml | |
TRO | Taree Airport | 134 km 83 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 194 km 121 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 197 km 123 ml | |
ARM | Armidale Airport | 248 km 154 ml |