Thời gian hiện tại ở Bogan Gate, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Parkes, State of New South Wales – Bogan Gate. Đánh bẩy Bogan Gate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogan Gate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogan Gate, nhiều khách sạn ở Bogan Gate, dân số ở Bogan Gate, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bogan Gate, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
07:09
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogan Gate, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:13 |
Về Bogan Gate, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°52'60" -33.1167 |
Kinh độ | 147°49'1" 147.817 |
Dân số | 254 |
Tính số lượt xem | 299 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,332 |
Về Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 15,087 |
Tính số lượt xem | 1,424 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,959 |
Sân bay gần Bogan Gate, Parkes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PKE | Parkes Airport | 39 km 24 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 122 km 76 ml | |
OAG | Orange Airport | 125 km 78 ml | |
BHS | Raglan Airport | 174 km 108 ml | |
GFF | Griffith Airport | 206 km 128 ml | |
NRA | Narrandera | 214 km 133 ml |