Thời gian hiện tại ở Lord Howe Island, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Lord Howe Island. Đánh bẩy Lord Howe Island mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lord Howe Island mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lord Howe Island, nhiều khách sạn ở Lord Howe Island, dân số ở Lord Howe Island, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Lord Howe Island, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Lord Howe"
Độ lệch UTC/GMT +10:30
11:35
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lord Howe Island, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Lord Howe Island, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°28'8" -31.531 |
Kinh độ | 159°4'5" 159.068 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,690 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,707 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 727,677 |
Sân bay gần Lord Howe Island, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
LDH | Lord Howe Island Airport | 1 km 1 ml |