Thời gian hiện tại ở Batar Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Batar Creek. Đánh bẩy Batar Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Batar Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Batar Creek, nhiều khách sạn ở Batar Creek, dân số ở Batar Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Batar Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:24
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Batar Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 16:54 |
Về Batar Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°19'44" -31.6712 |
Kinh độ | 152°40'8" 152.669 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,556 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,776 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,885 |
Sân bay gần Batar Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TRO | Taree Airport | 29 km 18 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 33 km 20 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 148 km 92 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 156 km 97 ml | |
ARM | Armidale Airport | 162 km 100 ml | |
GFN | Grafton Airport | 215 km 134 ml |