Thời gian hiện tại ở New Italy, Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Richmond Valley, State of New South Wales – New Italy. Đánh bẩy New Italy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Italy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Italy, nhiều khách sạn ở New Italy, dân số ở New Italy, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở New Italy, Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:18
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Italy, Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về New Italy, Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -30°52'6" -29.1318 |
Kinh độ | 153°16'5" 153.268 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,367 |
Về Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 22,749 |
Tính số lượt xem | 1,668 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 736,006 |
Sân bay gần New Italy, Richmond Valley, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
LSY | Lismore Airport | 33 km 20 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 43 km 27 ml | |
GFN | Grafton Airport | 74 km 46 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 110 km 68 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 133 km 83 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 193 km 120 ml |