Thời gian hiện tại ở Rocky Gully, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Tamworth Municipality, State of New South Wales – Rocky Gully. Đánh bẩy Rocky Gully mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rocky Gully mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rocky Gully, nhiều khách sạn ở Rocky Gully, dân số ở Rocky Gully, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Rocky Gully, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:38
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rocky Gully, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Rocky Gully, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°10'60" -30.8167 |
Kinh độ | 151°13'1" 151.217 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,411 |
Về Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 59,743 |
Tính số lượt xem | 2,603 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,425 |
Sân bay gần Rocky Gully, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 46 km 29 ml | |
ARM | Armidale Airport | 50 km 31 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 171 km 106 ml | |
TRO | Taree Airport | 171 km 106 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 190 km 118 ml | |
GFN | Grafton Airport | 210 km 130 ml |