Thời gian hiện tại ở Pretty Gully, Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Tenterfield Municipality, State of New South Wales – Pretty Gully. Đánh bẩy Pretty Gully mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pretty Gully mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pretty Gully, nhiều khách sạn ở Pretty Gully, dân số ở Pretty Gully, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Pretty Gully, Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:10
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pretty Gully, Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Pretty Gully, Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -29°13'0" -28.7833 |
Kinh độ | 152°26'60" 152.45 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,936 |
Về Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,973 |
Tính số lượt xem | 2,030 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 725,447 |
Sân bay gần Pretty Gully, Tenterfield Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
LSY | Lismore Airport | 79 km 49 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 108 km 67 ml | |
GFN | Grafton Airport | 122 km 76 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 125 km 77 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 167 km 104 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 250 km 156 ml |