Thời gian hiện tại ở Brush Creek, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Wyong Shire, State of New South Wales – Brush Creek. Đánh bẩy Brush Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brush Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brush Creek, nhiều khách sạn ở Brush Creek, dân số ở Brush Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Brush Creek, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:37
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brush Creek, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:03 |
Về Brush Creek, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°49'60" -33.1667 |
Kinh độ | 151°16'59" 151.283 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,346 |
Về Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 157,358 |
Tính số lượt xem | 2,783 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,770 |
Sân bay gần Brush Creek, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 66 km 41 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 86 km 53 ml | |
TRO | Taree Airport | 183 km 114 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 235 km 146 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 244 km 151 ml |