Thời gian hiện tại ở Bracken Ridge, Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Brisbane, State of Queensland – Bracken Ridge. Đánh bẩy Bracken Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bracken Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bracken Ridge, nhiều khách sạn ở Bracken Ridge, dân số ở Bracken Ridge, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bracken Ridge, Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:09
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bracken Ridge, Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Bracken Ridge, Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -28°40'58" -27.3171 |
Kinh độ | 153°1'52" 153.031 |
Dân số | 15,355 |
Tính số lượt xem | 15,424 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 157,625 |
Về Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 1,131,191 |
Tính số lượt xem | 9,616 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 725,047 |
Sân bay gần Bracken Ridge, Brisbane, State of Queensland, Commonwealth of Australia
BNE | Brisbane Airport | 12 km 8 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 79 km 49 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 106 km 66 ml | |
LSY | Lismore Airport | 171 km 106 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 177 km 110 ml | |
HVB | Hervey Bay Airport | 223 km 138 ml |