Thời gian hiện tại ở Nanya, Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Central Highlands, State of Queensland – Nanya. Đánh bẩy Nanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nanya, nhiều khách sạn ở Nanya, dân số ở Nanya, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Nanya, Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:54
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nanya, Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:36 |
Về Nanya, Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -23°3'0" -22.95 |
Kinh độ | 147°49'59" 147.833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 158,764 |
Về Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 31,289 |
Tính số lượt xem | 3,412 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 730,051 |
Sân bay gần Nanya, Central Highlands, State of Queensland, Commonwealth of Australia
EMD | Emerald Airport | 77 km 48 ml | |
MOV | Moranbah Airport | 102 km 63 ml | |
MKY | Mackay Airport | 241 km 150 ml | |
PPP | Whitsunday Coast Airport | 284 km 176 ml | |
HTI | Hamilton Island Airport | 311 km 193 ml | |
HIS | Hayman Island | 338 km 210 ml |