Thời gian hiện tại ở Alexandra Hills, Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Redland, State of Queensland – Alexandra Hills. Đánh bẩy Alexandra Hills mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alexandra Hills mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alexandra Hills, nhiều khách sạn ở Alexandra Hills, dân số ở Alexandra Hills, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Alexandra Hills, Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
12:56
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alexandra Hills, Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 17:09 |
Về Alexandra Hills, Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -28°28'4" -27.5322 |
Kinh độ | 153°13'44" 153.229 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 157,440 |
Về Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 147,437 |
Tính số lượt xem | 1,117 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 724,253 |
Sân bay gần Alexandra Hills, Redland, State of Queensland, Commonwealth of Australia
BNE | Brisbane Airport | 19 km 12 ml | |
OOL | Gold Coast Airport | 76 km 47 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 104 km 65 ml | |
LSY | Lismore Airport | 145 km 90 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 149 km 92 ml | |
HVB | Hervey Bay Airport | 248 km 154 ml |