Thời gian hiện tại ở Masig Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Torres Strait Island Region, State of Queensland – Masig Island. Đánh bẩy Masig Island mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masig Island mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masig Island, nhiều khách sạn ở Masig Island, dân số ở Masig Island, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Masig Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:33
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masig Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Masig Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -10°15'2" -9.74956 |
Kinh độ | 143°24'29" 143.408 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 159,851 |
Về Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,567 |
Tính số lượt xem | 494 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 735,209 |
Sân bay gần Masig Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
DAU | Daru Airport | 77 km 48 ml | |
HID | Horn Island Airport | 154 km 96 ml | |
ABM | Northern Peninsula Airport | 169 km 105 ml |