Tất cả các múi giờ ở Qal‘ah-ye Now, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Now – Bādghīs. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Now, Bādghīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Now, Bādghīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Now, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:06
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Now, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Tất cả các thành phố của Qal‘ah-ye Now, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qala i Naw
- Qal‘ah-ye Khudā’ī
- Kalkayz
- Gharghaītū
- Dahān-e Gharghaītū
- Khāristān
- Bāghak
- Bāghak
- Chakāw
- Sinjitak
- Chashmah-ye Shīrīn
- Gharghaītū
- Tagāb-e Ismā‘īl
- Lāmān
- Sini
- Arbāb Akbar
- Najak
- Bāghak
- Darzak
- Mūsamī
- Mīr Marak
- Sini
- Bāghak
- Najak
- Tatah
- Khāristān
- Ḩamām
- Sapaydār
- Balūchah
- Kundalān Zayshī
- Khāristān
- Āb-e Garmak
- Abzikhudai
- Birād
- Kundalān
- Zaft
- Āw Bakhsh
- Bāghbān
- Karkā’īch
- Khwājah
- Khōshmargh
- Ḩamām
- Tagāb-e Khōshmargh
- Sangāw Bandī
- Khōshmargh
- Khwājah
- Zayshī
- Bāghak
- Āw Bakhsh
- Kundī
- Chākarān
- Naydamī
- Mamunzi
Về Qal‘ah-ye Now, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,124 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 29,560 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,502 |