Tất cả các múi giờ ở Ghōrmāch, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghōrmāch – Bādghīs. Đánh bẩy Ghōrmāch, Bādghīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghōrmāch, Bādghīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ghōrmāch, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:38
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghōrmāch, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Ghōrmāch, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ghormach
- Dasht-e Khātūn
- Rashīd
- Qal‘ah-ye Walī
- Āb-e Garmak
- Takht-e Ghōrmāch
- Garband
- Tal-e Khushk
- Khwājah ‘Azīz
- Sharsharī
- Jar-e Siyāh
- Ḩājī Qādir
- Ghiyās̄uḏ Dīn Khān
- Pāmakhtū
- Ḩusaīn
- Qalam Būlāq
- Khātūn
- Tīrband
- Khātūn
- Pāmakhtū
- Tūtak
- Arzanak
- Qalam Būlāq
- Kārēz
- Rangīn
- Jōy-e Shōr
- Āb-e Garmak
- Shādī Kam
- Dū Ābī
- Khātūn
- Khwājah Langarī
- Khwājah Qadīr
- Paytow
- Kōr-e Kārēz
- ‘Alī Gul
- Kārēz
- Jar-e Siyāh
- Qal‘ah-ye Walī
- Tūtā
- Sartakht
- Zīārat-e Majnōn Bayd
- Tayz Nāwah
- Tūtak
- Tūtak
- Qalam Būlāq
- Kārēz-e Dēwānah
- Tayz Nāwah
- Khushkī
- Shādī Kam
Về Ghōrmāch, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,480 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 29,561 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,535 |