Tất cả các múi giờ ở Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Zanakhān – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:30
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yāsīn Khēl
- Amān Khēl
- Spēdār
- Ḩasan Khēl
- Qōl-e Sabzah
- Farīd Kêlay
- Khōsh ‘Abdul
- Mullāyān
- ‘Alam Khēl
- Sangow
- Pīr Sa‘īd Dzadrān
- Gūrbat
- Waskhān
- Pāyindah Khēl
- Māmūsh
- Gidar Khēl
- Mast Khēl
- Biyānī
- Faqīr Kalā
- Kal-e Bābū
- Qāchā Khēl
- Rād Khēl
- A‘z̧amwāl
- Khwājah Khēl
- Shāhī
- Purdil Qal‘ah
- Bāshagaī
- Daydak
- Ḩabīb Khēl
- Sarqōl
- Gōgar
- Srah Kalā
- Kodalay
- Shaykhān
- Zarak
- Dadu
- Lōlah
Về Zanakhān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,729 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,837 |